Có 2 kết quả:
弹窗 tán chuāng ㄊㄢˊ ㄔㄨㄤ • 彈窗 tán chuāng ㄊㄢˊ ㄔㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pop-up window (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pop-up window (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0